tâm giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm giao+ adj
- intimate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm giao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm giao":
tam giáo tâm giao thâm giao - Những từ có chứa "tâm giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 673